Các Suzuki Carry Truck khác
Suzuki Carry Truck thùng kín composite 2023
Suzuki Carry Truck thùng cánh dơi 495kg
Suzuki Carry Truck cửa lùa 490kg 2022
Suzuki Carry Truck Lửng 645kg Đời 2023
Suzuki Carry Truck thùng kín 550kg 2023
Xe tải Carry Truck Ben 460kg 2023
Chi tiết
1. NGOẠI THẤT CỦA SUZUKI CARRY TRUCK
SUPPER CARRY TRUCK - BẰNG CHỨNG CHO SỰ TIN CẬY- XE TẢI NHẸ HÀNG ĐẦU.
Suzuki Carry Truck 500kg hay xe tải 500kg, xe suzuki 5 tạ - được đánh giá là dòng xe tải nhẹ bán chạy nhất tại nhiều quốc gia trong đó có Việt Nam. Với những ưu điểm vượt trội về khả năng chuyên chở, động cơ và hộp số truyền động Nhật chính hiệu bền bỉ mạnh mẽ, siêu tiết kiệm nhiên liệu, hệ thống phun xăng điện tử đa điểm an toàn và tin cậy, xe Suzuki 500kg được chứng nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng khí thải EURO IV vì một môi trường xanh cho nhân loại.
Hiện tại Suzuki Carry Truck có nhiều loại thùng, đặc biệt phải kể đến như: thùng lửng, mui bạt, thùng kín, thùng ben, thùng composite, thùng cánh dơi...
Các dịch vụ & chính sách ưu đãi hiện có tại Suzuki gồm:
- Hỗ trợ mua xe trả góp đến 75-80%, thời gan vay đến 7 năm
- Cung cấp Phân phối xe Suzuki Chính Hãng mới 100%.
- Có sẵn xe tại showroom, giao xe tận nhà.
- Hỗ trợ đăng kí, ra biển số xe trong 1 ngày.
- Bảo hành 3 năm trên Toàn Quốc.
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7, sắp lịch bảo dưỡng xe qua điện thoại.
2. KẾT CẦU THÙNG XE TRUCK MUI BẠC 550KG
– Kích thước thùng: 1850*1290*1300mm
– Kích thước tổng thể; 3260*1400*2100mm
– Thùng mui kín: Giữa khung xương sắt hộp và lốp xốp cách nhiệt
– Khung thép.
– Kèo bạt, thép ống mạ kẽm.
– Bạt bằng chất liệu Tarpaulin với độ bền cao, dễ dàng tháo dỡ tùy theo nhu cầu sủ dụng
- Sàn thùng: Sàn làm bằng thép tấm dập sóng kết hợp khung xương thùng sơn tĩnh điện trước khi lắp ráp giúp đảm bảo độ bền trong môi trường độ ẩm cao tại Việt Nam.
3.THỜI GIAN BẢO HÀNH- NGÂN HÀNG
* BẢO HÀNH
+ 3 năm hoặc 100.000km đầu tiên tùy điều kiện nào đến trước.
+ Cam kết đóng các loại thùng xe tải theo đúng yêu cầu của khách hàng và theo tiêu chuẩn đăng kiểm chất lượng cao.
+ Vật liệu đóng thùng đạt chất lượng cao, đúng tiêu chuẩn.
* NGÂ HÀNG
+ Hỗ trợ vay vốn ngân hàng lên đến 75-80%, lãi xuất ưu đãi - THỦ TỤC MUA XE RẤT ĐƠN GIẢN
+Mua cho cá nhân : CMND + HỘ KHẨU PHOTO là chúng ta có thể sở hữu một chiếc xe như ý
+ Mua cho doanh nghiệp : GPKD +BÁO CÁO THUẾ ,TÀI CHÍNH .
“KHÔNG CẦN THẾ CHẤP”
+ Thủ tục đơn giản – chìa khóa trao tay.
+ Giao xe tận nhà – tư vấn tận nơi –bảo hành chính hãng.
Hãy Liên hệ với chúng tôi để được báo giá tốt nhất
Đại lý ô tô Suzuki Đại Việt
Showroom: 438 Nguyễn Duy Trinh, P.Bình Trưng Đông, Quận 2, HCM
Hotline/zalo 24/7: 09321 953 86 ( Ms.HỒNG)
Gmail: nguyenhongoto@gmail.com
4. HÌNH ẢNH CÁC DÒNG XE TẢI CARRY TRUCK
5. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ | ||
Chiều dài tổng thể | 3,240 mm | |
Chiều rộng tổng thể | 1,395 mm | |
Chiều cao tổng thể | 1,765 mm | |
Chiều dài thùng | 1,940 mm | |
Chiều rộng thùng | 1,320 mm | |
Chiều cao thùng | 290 mm | |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe | 1,840 mm | |
Khoảng cách giữa hai bánh trước | 1.205 mm | |
Khoảng cách giữa hai bánh xe sau | 1.200 mm | |
Khỏang sáng gầm xe | 165 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 4.1 m | |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng xe có tải | 1450 | |
Số chỗ ngồi | 02 | |
ĐỘNG CƠ | ||
Loại | F10A-ID đánh lửa,phun xăng điện tử | |
Số xy lanh | 4 | |
Dung tích xylanh | 970 cc | |
Đường và khỏang chạy của piston | 65.5 mm x 72.0 mm | |
Công suất cực đại | 31/5,500 kW/rpm | |
Mômen xoắc chực đại | 68/3,000 Nm/rpm | |
Dung tích bình xăng | 36 lít | |
Động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải | EURO IV | |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử (Multi Point Injection) | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Loại | 5 số tới, 1 số lùi | |
Tỷ số truyền số | 1 | 3.652 |
2 | 1.947 | |
3 | 1.423 | |
4 | 1.000 | |
5 | 0.795 | |
Số lùi | 3.466 | |
Tỷ số truyền cầu sau | 5.125 | |
KHUNG XE | ||
Giảm chấn trước | Lò xo | |
Giảm chấn sau | Nhíp lá | |
Kiểu loại cabin | Khung thép hàn | |
Phanh trước | Đĩa | |
Phanh sau | Bố căm | |
NHỮNG THAY ĐỔI NGỌAI THẤT | ||
Mặt nạ trước | Có | |
Logo S mới | Có | |
Viền đèn trước | Có | |
Decal Euro 2 & Injection | Có | |
Chụp bánh xe và tấm chắn bùn có logo S | Có |
Thông số
KÍCH THƯỚC | |||
Chiều dài tổng thể | mm | 4.195 | |
Chiều rộng tổng thể | mm | 1.765 | |
Chiều cao tổng thể | mm | 1.910 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.205 | |
Vệt bánh xe | Trước | mm | 1.465 |
Sau | mm | 1.460 | |
Chiều dài thùng (nhỏ nhất / lớn nhất) | mm | 2.375 / 2.565 | |
Chiều rộng thùng | mm | 1.660 | |
Chiều cao thùng | mm | 355 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 160 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 4,4 | |
KHUNG XE | |||
Hệ thống lái | Bánh răng - Thanh răng | ||
Phanh | Trước | Đĩa thông gió | |
Sau | Tang trống | ||
Hệ thống treo | Trước | Kiểu MacPherson & lò xo cuộn | |
Sau | Trục cố định & Nhíp lá | ||
Lốp xe | 165/80 R13 | ||
KHUNG GẦM | |||
Lốp và bánh xe | 165 R13 + mâm sắt | ||
Lốp dự phòng | 165 R13 + mâm sắt |
TẢI TRỌNG | ||
Số chỗ ngồi | người | 02 |
Tải trọng tối đa | kg | 810 |
Tải trọng tối đa (hàng hóa, tài xế, hành khách) | kg | 940 |
Dung tích bình xăng | lít | 43 |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 1.070 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 2.010 |
ĐỘNG CƠ | ||
Số xy lanh | 4 | |
Số van | 16 | |
Dung tích xy-lanh | cm3 | 1.462 |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 74 x 85 |
Tỷ suất nén | 10 | |
Công suất cực đại | HP (kw) / rpm | 95 (71) / 5.600 |
Mô mem xoắn cực đại | N•m / rpm | 135 / 4.400 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
HIỆU SUẤT | ||
Tốc độ tối đa | km/h | 140 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Loại | 5 MT | |
Tỷ số truyền |
Số 1 | 3.580 |
Số 2 | 2.095 | |
Số 3 | 1.531 | |
Số 4 | 1.000 | |
Số 5 | 0.855 | |
Số lùi | 3.727 | |
Tỷ số truyền cuối | 4.875 |
NGOẠI THẤT | |
Tấm chắn bùn | Trước |
Sau | |
Thanh ray | |
Móc treo | Cửa sau (phía trên) x 2 |
Cửa sau (phía dưới) x 2 | |
Cửa bên (phía trên) x 10 (mỗi bên x 5) | |
Cửa bên (phía dưới) x 8 (mỗi bên x 4) | |
Cản cùng màu thân xe | |
TẦM NHÌN | |
Đèn pha | Halogen phản quang đa chiều |
Gạt mưa | Trước: 2 tốc độ (cao, thấp) + gián đoạn + xịt rửa |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Điều chỉnh cơ |
NỘI THẤT | |
Đèn cabin | Đèn cabin trước (2 vị trí) |
Tấm che nắng | Phía tài xế |
Phía ghế phụ | |
Tay nắm | Tay nắm ở góc chữ A (2 bên) |
Hộc đựng ly | Phía tài xế |
Cổng phụ kiện 12V | Bảng điều khiển x 1 |
Cổng USB | |
Hộc đựng đồ | Hộc đựng phía trên bảng điều khiển (ở giữa) |
Hộc đựng phía dưới bảng điều khiển (ghế hành khách) | |
TAY LÁI VÀ BẢNG ĐIỀU KHIỂN | |
Tay lái 2 chấu | Nhựa PP |
Trợ lực | |
Cảnh báo mức nhiên liệu thấp | Đèn |
TIỆN NGHI LÁI | |
Điều hòa | Điều chỉnh cơ |
Máy sưởi | |
Âm thanh | Ăng ten |
Loa x 2 | |
Đầu MP3 AM/FM | |
GHẾ NGỒI | |
Hàng ghế trước | Chức năng trượt |
Tựa đầu | Phía tài xế |
Phía ghế phụ | |
AN TOÀN VÀ AN NINH | |
Dây an toàn | Dây an toàn ELR 3 điểm x 2 |
Khóa tay lái | |
Cảnh báo chống trộm |